Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE) năm 2023


Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/8 mới đây. Năm nay, HNUE xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 40 – 60% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201AGiáo dục mầm nonM0022.25TTNV <= 1
27140201BGD mầm non – Sư phạm Tiếng AnhM0120.63TTNV <= 2
37140201CGD mầm non – Sư phạm Tiếng AnhM0222.35TTNV <= 1
47140202AGiáo dục Tiểu họcD01; D02; D0326.62TTNV <= 10
57140202BGD Tiểu học – Sư phạm Tiếng AnhD0126.96TTNV <= 6
67140203CGiáo dục Đặc biệtC0027.9TTNV <= 1
77140203DGiáo dục Đặc biệtD01; D02; D0326.83TTNV <= 6
87140204BGiáo dục công dânC1927.83TTNV <= 1
97140204CGiáo dục công dânC2027.31TTNV <= 1
107140205BGiáo dục chính trịC1928.13TTNV <= 2
117140205CGiáo dục chính trịC2027.47TTNV <= 2
127140206Giáo dục Thể chấtT0122.85TTNV <= 1
137140208CGiáo dục Quốc phòng và An ninhC0026.5TTNV <= 5
147140208DGiáo dục Quốc phòng và An ninhD01; D02; D0325.05TTNV <= 9
157140209ASư phạm ToánA0026.23TTNV <= 2
167140209BSư phạm Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh)A0027.63TTNV <= 1
177140209DSư phạm Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh)D0127.43TTNV <= 1
187140210ASư phạm Tin họcA0024.2TTNV <= 3
197140210BSư phạm Tin họcA0123.66TTNV <= 3
207140211ASư phạm Vật lýA0025.89TTNV <= 4
217140211BSư phạm Vật lýA0125.95TTNV <= 6
227140211CSư phạm Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)A0025.36TTNV <= 8
237140211DSư phạm Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)A0125.8TTNV <= 1
247140212ASư phạm Hoá họcA0026.13TTNV <= 4
257140212CSư phạm Hoá họcB0026.68TTNV <= 5
267140212BSư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh)D0726.36TTNV <= 14
277140213BSư phạm Sinh họcB0024.93TTNV <= 3
287140213DSư phạm Sinh họcD0822.85TTNV <= 5
297140217CSư phạm Ngữ vănC0027.83TTNV <= 1
307140217DSư phạm Ngữ vănD01; D02; D0326.4TTNV <= 1
317140218CSư phạm Lịch sửC0028.42TTNV <= 3
327140218DSư phạm Lịch sửD1427.76TTNV <= 10
337140219BSư phạm Địa lýC0426.05TTNV <= 5
347140219CSư phạm Địa lýC0027.67TTNV <= 5
357140221ASư phạm Âm nhạcN0119.55TTNV <= 1
367140221BSư phạm Âm nhạcN0218.5TTNV <= 1
377140222ASư phạm Mỹ thuậtH0118.3TTNV <= 2
387140222BSư phạm Mỹ thuậtH0219.94TTNV <= 1
397140231ASư phạm Tiếng AnhD0127.54TTNV <= 1
407140233CSư phạm Tiếng PhápD15; D42; D4425.61TTNV <= 2
417140233DSư phạm Tiếng PhápD01; D02; D0325.73TTNV <= 2
427140246ASư phạm Công nghệA0021.15TTNV <= 7
437140246CSư phạm Công nghệC0120.15TTNV <= 1
447140114CQuản lí giáo dụcC2026.5TTNV <= 5
457140114DQuản lí giáo dụcD01; D02; D0324.8TTNV <= 9
467220201Ngôn ngữ AnhD0126.6TTNV <= 3
477220204ANgôn ngữ Trung QuốcD0126.56TTNV <= 3
487220204BNgôn ngữ Trung QuốcD0426.12TTNV <= 4
497229001BTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C1925.8TTNV <= 1
507229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0024.2TTNV <= 11
517229030CVăn họcC0026.5TTNV <= 5
527229030DVăn họcD01; D02; D0325.4TTNV <= 2
537310201BChính trị họcC1926.62TTNV <= 4
547310201CChính trị họcD66; D68; D7025.05TTNV <= 2
557310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)C0025.89TTNV <= 6
567310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)D01; D02; D0325.15TTNV <= 2
577310403CTâm lý học giáo dụcC0026.5TTNV <= 2
587310403DTâm lý học giáo dụcD01; D02; D0325.7TTNV <= 1
597310630CViệt Nam họcC0024.87TTNV <= 1
607310630DViệt Nam họcD1522.75TTNV <= 8
617420101BSinh họcB0020.71TTNV <= 2
627420101DSinh họcD08; D32; D3419.63TTNV <= 11
637440112AHóa họcA0022.75TTNV <= 3
647440112BHóa họcB0022.1TTNV <= 2
657460101AToán họcA0025.31TTNV <= 3
667460101DToán họcD0125.02TTNV <= 4
677480201ACông nghệ thông tinA0023.7TTNV <= 4
687480201BCông nghệ thông tinA0123.56TTNV <= 4
697760101CCông tác xã hộiC0023.48TTNV <= 2
707760101DCông tác xã hộiD01; D02; D0322.75TTNV <= 4
717760103CHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtC0022.5TTNV <= 4
727760103DHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtD01; D02; D0321.45TTNV <= 1
737810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0025.8TTNV <= 4
747810103DQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1523.65TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201AGDMNM0022.08TTNV <= 1
27140201BGDMN – SP Tiếng AnhM0119.25TTNV <= 1
37140201CGDMN – SP Tiếng AnhM0219.13TTNV <= 1
47140202AGDTHD01; D02; D0326.15TTNV <= 1
57140202BGDTH – SP Tiếng AnhD0126.55TTNV <= 3
67140203CGD Đặc biệtC0027.5TTNV <= 16
77140203DGD Đặc biệtD01; D02; D0324.85TTNV <= 18
87140204BGD công dânC1927.5TTNV <= 2
97140204CGD công dânC2027.5TTNV <= 7
107140205BGD chính trịC1928.5TTNV <= 2
117140205CGD chính trịC2028.5TTNV <= 6
127140206AGD Thể chấtT0119.55TTNV <= 2
137140208CGD QP và ANC0026TTNV <= 1
147140208DGD QP và AND01; D02; D0323.85TTNV <= 6
157140209ASP ToánA0026.25TTNV <= 10
167140209BSP Toán c (Dạy Toán bằng T.A)A0027.7TTNV <= 1
177140209DSP Toán (Dạy Toán bằng T.A)D0127.5TTNV <= 1
187140210ASP Tin A0023.55TTNV <= 1
197140210BSP Tin A0123.45TTNV <= 4
207140211ASP Vật lýA0025.35TTNV <= 5
217140211BSP Vật lýA0125.55TTNV <= 2
227140211CSP Vật lý (dạy bằng T.A)A0025.9TTNV <= 14
237140211DSP Vật lý (dạy bằng T.A)A0126.1TTNV <= 1
247140212ASP Hoá A0025.8TTNV <= 11
257140212BSP Hoá (dạy HH bằng T.A)D0726TTNV <= 4
267140212CSP Hoá B0026TTNV <= 10
277140213BSP Sinh B0023.63TTNV <= 5
287140213DSP Sinh D08; D32; D3420.78TTNV <= 6
297140217CSP Ngữ vănC0028.5TTNV <= 1
307140217DSP Ngữ vănD01; D02; D0325.95TTNV <= 1
317140218CSP Lịch sửC0028.5TTNV <= 2
327140218DSP Lịch sửD1427.05TTNV <= 18
337140219BSP Địa lýC0426.9TTNV <= 5
347140219CSP Địa lýC0027.75TTNV <= 1
357140221ASP Âm nhạcN0119.13TTNV <= 2
367140221BSP Âm nhạcN0218.38TTNV <= 1
377140222BSP Mỹ thuậtH0221TTNV <= 2
387140231ASP Tiếng AnhD0127.39TTNV <= 2
397140233CSP Tiếng PhápD15; D42; D4423.51TTNV <= 4
407140233DSP Tiếng PhápD01; D02; D0325.31TTNV <= 8
417140246ASP Công nghệA0019.15TTNV <= 6
427140246CSP Công nghệC0119.3TTNV <= 2
437140114CQL giáo dụcC2026.5TTNV <= 13
447140114DQL GDD01; D02; D0324.6TTNV <= 16
457220201Ngôn ngữ AnhD0126.35TTNV <= 8
467220204ANgôn ngữ Trung QuốcD0126.05TTNV <= 2
477220204BNgôn ngữ Trung QuốcD0425.91TTNV <= 4
487229001BTriết học (Triết học Mác – Lênin)C1923.5TTNV <= 4
497229001CTriết học (Triết học Mác – Lênin)C0022.25TTNV <= 1
507229030CVăn họcC0027TTNV <= 1
517229030DVăn họcD01; D02; D0325.2TTNV <= 4
527310201BChính trị họcC1926TTNV <= 16
537310201CChính trị họcD66; D68; D7020.45TTNV <= 3
547310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)C0026.25TTNV <= 4
557310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)D01; D02; D0324.8TTNV <= 9
567310403CTâm lý học GDC0026.75TTNV <= 4
577310403DTâm lý học GDD01; D02; D0325.5TTNV <= 6
587310630CViệt Nam họcC0025.5TTNV <= 5
597310630DViệt Nam họcD1520.45TTNV <= 1
607420101BSinh họcB0017.63TTNV <= 8
617420101DSinh họcD08; D32; D3419.15TTNV <= 16
627440112AHóa họcA0020.05TTNV <= 1
637440112BHóa họcB0019.7TTNV <= 6
647460101BToán họcA0024.35TTNV <= 8
657460101DToán họcD0124.55TTNV <= 6
667480201ACNTTA0023.9TTNV <= 4
677480201BCNTTA0123.85TTNV <= 12
687760101CCông tác XHC0024.25TTN <= 4
697760101DCông tác XHD01; D02; D0322.5TTNV <= 4
707760103CHỗ trợ GD người khuyết tậtC0016.75TTNV <= 5
717760103DHỗ trợ GD người khuyết tậtD01; D02; D0317.75TTNV <= 5
727810103CQTDV DL và lữ hànhC0026.5TTNV <= 1
737810103DQTDV DL và lữ hànhD1523.9TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201AGDMNM0022.48TTNV <= 1
27140201BGDMN – SP Tiếng AnhM0119.88TTNV <= 3
37140201CGDMN – SP Tiếng AnhM0222.13TTNV <= 1
47140202AGDTHD01; D02; D0327TTNV <= 1
57140202DGDTH – SP Tiếng AnhD0127.5TTNV <= 2
67140203CGD Đặc biệtC0024.25TTNV <= 4
77140203DGD Đặc biệtD01; D02; D0324.35TTNV <= 1
87140204BGD công dânC1926.5TTNV <= 6
97140204CGD công dânC2027.75TTNV <= 3
107140205BGD chính trịC1926.25TTNV <= 3
117140205CGD chính trịC2028.25TTNV <= 3
127140208CGD QP và ANC0025.75TTNV <= 3
137140208DGD QP và AND01; D02; D0321.45TTNV <= 4
147140209ASP Toán A0026.3TTNV <= 7
157140209BSP Toán (dạy Toán bằng T.A)A0027.7TTNV <= 1
167140209DSP Toán học (dạy Toán bằng T.A)D0128.25TTNV <= 8
177140210ASP Tin A0021.35TTNV <= 5
187140210BSP Tin A0121TTNV <= 5
197140211ASP Vật lýA0025.15TTNV <= 7
207140211BSP Vật lýA0125.6TTNV <= 10
217140211CSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0025.9TTNV <= 5
227140211DSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0126.75TTNV <= 5
237140212ASP Hoá A0025.4TTNV <= 5
247140212CSP Hoá B0024.25TTNV <= 2
257140212BSP Hoá (dạy Hoá bằng T.A)D0726.35TTNV <= 14
267140213BSP Sinh B0023.28TTNV <= 4
277140213DSP Sinh D08; D32; D3419.38TTNV <= 9
287140217CSP Ngữ vănC0027.75TTNV <= 2
297140217DSP Ngữ vănD01; D02; D0326.9TTNV <= 8
307140218CSP Lịch sửC0027.5TTNV <= 6
317140218DSP Lịch sửD1426TTNV <= 5
327140219BSP Địa lýC0425.75TTNV <= 1
337140219CSP Địa lýC0027TTNV <= 5
347140231SP Tiếng AnhD0128.53TTNV <= 12
357140233CSP Tiếng PhápD15; D42; D4426.03TTNV <= 2
367140233DSP Tiếng PhápD01; D02; D0325.78TTNV <= 12
377140246ASP Công nghệA0019.05TTNV <= 3
387140246CSP Công nghệC0119TTNV <= 6
397140114CQuản lí GDC2026.75TTNV <= 3
407140114DQuản lí GDD01; D02; D0325.7TTNV <= 6
417220201Ngôn ngữ AnhD0127.4TTNV <= 5
427229001BTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C1916TTNV <= 10
437229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0016.25TTNV <= 4
447229030CVăn họcC0025.25TTNV <= 3
457229030DVăn họcD01; D02; D0325.4TTNV <= 7
467310201BChính trị họcC1920.75TTNV <= 9
477310201CChính trị họcD66; D68; D7018.9TTNV <= 1
487310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)C0025.5TTNV <= 3
497310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)D01; D02; D0325.4TTNV <= 11
507310403CTâm lý học GDC0026.5TTNV <= 10
517310403DTâm lý học GDD01; D02; D0326.15TTNV <= 4
527310630CViệt Nam họcC0023.25TTNV <= 2
537310630DViệt Nam họcD0122.65TTNV <= 3
547420101BSinh họcB0016.71TTNV <= 6
557420101DSinh họcD08; D32; D3420.78TTNV <= 2
567440112AHóa họcA0019.75TTNV <= 2
577440112BHóa họcB0019.45TTNV <= 2
587460101BToán họcA0023TTNV <= 7
597460101DToán họcD0124.85TTNV <= 2
607480201ACNTTA0022.15TTNV <= 9
617480201BCNTTA0121.8TTNV <= 2
627760101CCông tác XHC0021.25TTNV <= 1
637760101DCông tác XHD01; D02; D0320.25TTNV <= 3
647760103CHỗ trợ GD người khuyết tậtC0017TTNV <= 6
657760103DHỗ trợ GD người khuyết tậtD01; D02; D0318.8TTNV <= 2
667810103CQTDVDL và lữ hànhC0026.5TTNV <= 4
677810103DQTDVDL và LHD0123.95TTNV <= 9

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140114CQLGDC2024TTNV <= 1
27140114DQLGDD01; D02; D0321.45TTNV <= 2
37140201AGDMNM0021.93TTNV <= 3
47140201BGDMN SP Tiếng AnhM0119TTNV <= 7
57140201CGDMN SP Tiếng AnhM0219.03TTNV <= 2
67140202AGDTHD01; D02; D0325.05TTNV <= 3
77140202DGDTH SP Tiếng AnhD0125.55TTNV <= 8
87140203CGD Đặc biệtC0025TTNV <= 1
97140203DGD Đặc biệtD01; D02; D0319.15TTNV <= 1
107140204BGD công dânC1919.75TTNV <= 1
117140204CGD công dânC2025.25TTNV <= 2
127140205BGD chính trịC1921.25TTNV <= 1
137140205CGD chính trịC2019.25TTNV <= 3
147140208GD QP và ANC0021.75TTNV <= 3
157140209ASP Toán A0025.75TTNV <= 4
167140209BSP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh)A0028TTNV <= 2
177140209DSP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh)D0127TTNV <= 5
187140210ASP Tin A0019.05TTNV <= 3
197140210BSP Tin A0118.5TTNV <= 8
207140211ASP Vật lýA0022.75TTNV <= 6
217140211BSP Vật lýA0122.75TTNV <= 5
227140211CSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0025.1TTNV <= 12
237140211DSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0125.1TTNV <= 5
247140212ASP Hoá A0022.5TTNV <= 6
257140212BSP Hoá (dạy Hoá bằng T.A)D0723.75TTNV <= 1
267140213BSP Sinh B0018.53TTNV <= 6
277140213DSP Sinh D08; D32; D3419.23TTNV <= 2
287140217CSP Ngữ vănC0026.5TTNV <= 1
297140217DSP Ngữ vănD01; D02; D0324.4TTNV <= 9
307140218CSP Lịch sửC0026TTNV <= 4
317140218DSP Lịch sửD1419.95TTNV <= 2
327140219BSP Địa lýC0424.35TTNV <= 2
337140219CSP Địa lýC0025.25TTNV <= 8
347140231SP Tiếng AnhD0126.14TTNV <= 4
357140233CSP Tiếng PhápD15; D42,D4419.34TTNV <= 2
367140233DSP Tiếng PhápD01; D02; D0321.1TTNV <= 1
377140246ASP Công nghệA0018.55TTNV <= 6
387140246CSP Công nghệC0119.2TTNV <= 1
397220201Ngôn ngữ AnhD0125.65TTNV <= 12
407229001ATriết học (Triết học Mác Lê-nin)A0016 
417229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0017.25TTNV <= 2
427229001DTriết học (Triết học Mác Lê-nin)D0116.95TTNV <= 1
437229030CVăn họcC0023TTNV <= 11
447229030DVăn họcD01; D02; D0322.8TTNV <= 9
457310201BChính trị họcC1918TTNV <= 1
467310201CChính trị họcD66; D68; D7017.35TTNV <= 3
477310401CTâm lý học (TLH trường học)C0023TTNV <= 8
487310401DTâm lý học (TLH trường học)D01; D02; D0322.5TTNV <= 4
497310403CTâm lý học GDC0024.5TTNV <= 3
507310403DTâm lý học GDD01; D02; D0323.8TTNV <= 4
517310630CViệt Nam họcC0021.25TTNV <= 2
527310630DViệt Nam họcD0119.65TTNV <= 6
537420101BSinh họcB0017.54TTNV <= 5
547420101DSinh họcD08; D32; D3423.95TTNV <= 3
557440112Hóa họcA0017.45TTNV <= 6
567460101BToán họcA0017.9TTNV <= 1
577460101DToán họcD0122.3TTNV <= 8
587480201ACNTTA0016TTNV <= 9
597480201BCNTTA0117.1TTNV <= 1
607760101CCông tác XHC0016.25TTNV <= 2
617760101DCông tác XHD01; D02; D0316.05TTNV <= 2
627760103CHỗ trợ GD người khuyết tậtC0019TTNV<= 5
637760103DHỗ trợ GD người khuyết tậtD01; D02; D0321.2TTNV<= 1
647810103CQTVD DL và LHC0023TTNV<= 6
657810103DQTVD DL và LHD0116.7TTNV<= 2

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140201AGDMNM0020.2
27140201BGDMN SP Tiếng AnhM0118.58
37140201CGDMN SP Tiếng AnhM0218.75
47140202AGDTHD01; D02; D0322.4
57140202DGDTH SP Tiếng AnhD0122.8
67140203BGD Đặc biệtB0319.35
77140203CGD Đặc biệtC0023.5
87140203DGD Đặc biệtD0121.9
97140204AGD công dânC1424.05
107140204BGD công dânD66; D68; D7018.1
117140204DGD công dânD01; D02; D0319.5
127140205AGD chính trịC1420.2
137140205BGD chính trịD66; D68; D7018.2
147140208AGDQP và ANA0019.8
157140208BGDQP và ANC01
167140208CGDQP và ANC0018
177140209ASP Toán A0023.6
187140209BSP Toán (dạy Toán bằng T.A)A0026.35
197140209CSP Toán (dạy Toán bằng T.A)A0126.4
207140209DSP Toán học (dạy Toán bằng T.A)D0126
217140210ASP Tin A0018.15
227140210BSP Tin A0118.3
237140210CSP Tin (dạy Tin bằng T.A)A0024.25
247140210DSP Tin (dạy Tin bằng T.A)A0123.55
257140210ESP Tin D0118.1
267140210GSP Tin (dạy Tin bằng T.A)D0119.55
277140211ASP Vật lýA0020.7
287140211BSP Vật lýA0121.35
297140211CSP Vật lýC0119.6
307140211DSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0021.5
317140211ESP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)A0122.3
327140211GSP Vật lý (dạy Lý bằng T.A)C0119.45
337140212ASP HoáA0020.35
347140212BSP Hoá (dạy Hoá bằng T.A)D0721
357140213ASP Sinh A0018.25
367140213BSP Sinh B0018.1
377140213CSP Sinh C1318.5
387140213DSP Sinh (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D1324.95
397140213ESP Sinh (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D0723.21
407140213FSP Sinh (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D0820.25
417140217CSP Ngữ vănC0024.75
427140217DSP Ngữ vănD01; D02; D0322.3
437140218CSP Lịch sửC0023.25
447140218DSP Lịch sửD14; D62; D6418.05
457140219ASP Địa lýA0018.95
467140219BSP Địa lýC0421.25
477140219CSP Địa lýC0022.75
487140231SP Tiếng AnhD0124.04
497140233CSP Tiếng PhápD15; D42; D4420.05
507140233DSP Tiếng PhápD01; D02; D0320.01
517140246ASP Công nghệA0018.1
527140246BSP Công nghệA0118.8
537140246CSP Công nghệC0118.3
547140114AQLGDA0018.05
557140114CQLGDC0021.75
567140114DQLGDD01; D02; D0321.25
577420101ASinh họcA0016
587420101BSinh họcB0016.1
597420101CSinh họcC1319.75
607440112AHóa họcA0016.85
617440112BHóa họcB0016.25
627460101BToán họcA0016.05
637460101CToán họcA0116.1
647460101DToán họcD0119.5
657480201ACNTTA0016.05
667480201BCNTTA0118
677480201DCNTTD0117
687220201Ngôn ngữ AnhD0123.79
697229001BTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0316.2
707229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0016.25
717229001DTriết học (Triết học Mác Lê-nin)D01; D02; D0316.9
727229030CVăn họcC0020.5
737229030DVăn họcD01; D02; D0319.95
747310201AChính trị họcC1416.75
757310201BChính trị họcD66; D68; D7017.75
767310401ATâm lý học (TLH trường học)C0319.25
777310401CTâm lý học (TLHtrường học)C0021.25
787310401DTâm lý học (TLH trường học)D01; D02; D0320
797310403ATâm lý học GDC0319.7
807310403CTâm lý học GDC0022
817310403DTâm lý học GDD01; D02; D0321.1
827310630BViệt Nam họcD15; D42; D4416.05
837310630CViệt Nam họcC0019.25
847310630DViệt Nam họcD01; D02; D0316.05
857760101BCông tác XHD14; D62; D6416
867760101CCông tác XHC0018.75
877760101DCông tác XHD01; D02; D0316

Điểm chuẩn năm 2018

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1Chính trị học7310201AC1416.6
2Chính trị học7310201DD01, D03, D0217.35
3Chính trị học7310201BD84, D87, D8616.65
4Tâm lý học7310401DD01, D03, D0216.05
5Sư phạm Toán học7140209DD0124.8
6Sư phạm Toán học7140209CA0123.35
7Tâm lý học7310401CC0016
8Sư phạm Toán học7140209BA0023.3
9Chính trị học7310401AC0316.1
10Sư phạm Sinh học7140213FD0817.8
11Sư phạm Sinh học7140213ED0718.4
12Sư phạm Hóa học7140212BD0718.75
13Sư phạm Sinh học7140213DD0117.55
14Sư phạm Vật lý7140211GC0120.75
15Sư phạm Tin học7140210DA0122.15
16Sư phạm Tin học7140210CA0022.85
17Sư phạm Vật lý7140211EA0118.35
18Sư phạm Vật lý7140211DA0018.05
19Giáo dục Tiểu học7140202DD0121.95
20Giáo dục Tiểu học7140202CD1120.05
21Giáo dục Mầm non7140201CM0219.03
22Giáo dục Mầm non7140201BM0119.45
23Tâm lý học7310403DD01, D03, D0216.05
24Tâm lý học7310403CC0016
25Tâm lý học7310403AC0316.4
26Giáo dục Đặc biệt7140203DD01, D03, D0219.1
27Giáo dục Đặc biệt7140203CC0021.75
28Giáo dục Đặc biệt7140203BB0319.5
29Giáo dục Chính trị7140205DD01, D03, D0217.85
30Giáo dục Tiểu học7140202BD11, D52, D5421.15
31Giáo dục Tiểu học7140202AD01, D03, D0222.15
32Giáo dục Chính trị7140205BD66, D70, D6817.5
33Giáo dục Chính trị7140205AC1417
34Công nghệ thông tin7480201AA0016.05
35Quản lý giáo dục7140114DD01, D03, D0217.4
36Quản lý giáo dục7140114CC0020.75
37Quản lý giáo dục7140114AA0017.1
38Giáo dục Công dân7140204BD66, D70, D6817.25
39Giáo dục Công dân7140204DD01, D03, D0217.1
40Giáo dục Công dân7140204AC1421.05
41Giáo dục Mầm non7140201AM0021.15
42Công tác xã hội7760101CC0016
43Công tác xã hội7760101BD14, D64, D6216.75
44Việt Nam học7310630DD01, D03, D0216.45
45Việt Nam học7310630CC0016
46Việt Nam học7310630BC0416.4
47Sư phạm Tiếng Pháp7140233DD01, D03, D0218.6
48Sư phạm Tiếng Pháp7140233CD15, D42, D4418.65
49Ngôn ngữ Anh7220201D0121
50Sư phạm công nghệ7140246CC0120.4
51Sư phạm công nghệ7140246BA0120.1
52Sư phạm công nghệ7140246AA0021.45
53Sư phạm Tiếng Anh7140231D0122.6
54Sư phạm Lịch sử7140218DD14, D64, D6218.05
Phương Hạ Nguyễn
Navigates
Logo
Enable registration in settings - general